|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tam giác
| [tam giác] | | | triangle | | | Tam giác đồng dạng | | Similar triangles | | | Cho một tam giác ABC | | Take any triangle ABC | | | three-cornered; triangular |
danh từ, tÃnh từ. triangle, triangular. triangle
|
|
|
|